Characters remaining: 500/500
Translation

da dẻ

Academic
Friendly

"Da dẻ" một từ tiếng Việt dùng để chỉ bề ngoài, đặc biệt về làn da vẻ ngoài của một người. Trong ngữ cảnh này, "da" thường chỉ lớp da bên ngoài của cơ thể, còn "dẻ" có thể hiểu sự mềm mại, mịn màng của da. Khi nói về "da dẻ", người ta thường nhấn mạnh đến sức khỏe, vẻ đẹp tình trạng của làn da.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Dạo này ông cụ da dẻ hồng hào."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi chăm sóc da đúng cách, da dẻ của ấy trở nên mịn màng rạng rỡ hơn."
Biến thể của từ:
  • Da: Chỉ về lớp da, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như "da mặt", "da tay".
  • Dẻ: Mặc dù ít được sử dụng một mình, nhưng có thể hiểu sự mềm mại của da.
Nghĩa khác:
  • "Da dẻ" chủ yếu dùng để nói về vẻ ngoài, nhưng đôi khi cũng có thể dùng để chỉ đến cảm giác về sức khỏe hoặc trạng thái của người đó. dụ, một người "da dẻ xanh xao" có thể chỉ ra rằng họ không khỏe mạnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Làn da: Cũng chỉ về bề ngoài, nhưng không nhấn mạnh đến vẻ đẹp như "da dẻ".
  • Vẻ ngoài: Có thể dùng để chỉ tổng thể vẻ ngoài của một người, không chỉ riêng về da.
Từ liên quan:
  • Sức khỏe: Tình trạng tổng quát của cơ thể, thường liên quan mật thiết đến "da dẻ".
  • Thẩm mỹ: Liên quan đến vẻ đẹp cách chăm sóc bề ngoài.
Kết luận:

"Da dẻ" một thuật ngữ hay được sử dụng trong tiếng Việt để mô tả vẻ đẹp sức khỏe của người thông qua tình trạng làn da.

  1. dt. Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy: Dạo này ông cụ da dẻ hồng hào.

Comments and discussion on the word "da dẻ"